Kết quả tìm kiếm

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Giá 150 dh. Hotel Central, 2 Rue Al Basra (Ville Nouvelle). Nhận phòng: July 2009. 10 phút đi bộ từ Medina. 2 đi bộ từ nhà ga xe lửa Rabat Ville. Bên…
    11 kB (1.468 từ) - 13:57, ngày 28 tháng 5 năm 2020
  • Andersen, Bangs Boder 29, ☎ +45 65 51 46 01. Daily 10AM-4PM (or 6 PM in July-August). Một bảo tàng dành riêng cho con trai của thành phố nổi tiếng nhất…
    11 kB (1.642 từ) - 19:19, ngày 4 tháng 5 năm 2017
  • cuộc tranh luận của quốc hội, các tour du lịch của xây dựng có sẵn trong July-August khi Quốc hội là đi về nghỉ hè. (Ống: Westminster) 30 St Mary Axe hoặc…
    95 kB (6.712 từ) - 10:03, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • tổng cộng: 505.370 km2 nước: 6.390 km2 đất: 498,980 km2 Dân số 47,725,002 (July 2011 est) Ngôn ngữ Tiếng Tây Ban Nha Castilia (chính thức) 100%, Catalan…
    25 kB (3.675 từ) - 22:28, ngày 1 tháng 4 năm 2024
  • èr yuè March 三月, sān yuè April 四月, sì yuè May 五月, wŭ yuè June 六月, liù yuè July 七月, qī yuè August 八月, bā yuè September 九月, jiŭ yuè October 十月, shí yuè November…
    28 kB (3.615 từ) - 16:20, ngày 29 tháng 1 năm 2024
  • opened by US goverment, US Embassy in Paris and Goverment of France in 5th July, 2023 to contact and support American citizen study and work in Lille (cập…
    24 kB (3.762 từ) - 10:04, ngày 3 tháng 8 năm 2023
  • Spartan, rooms. Has a restaurant featuring Thai and Chinese cuisine. US$20 (July 2019).  Koh Kong Island Resort.   Koh Kong Resort, ☎ +855 11 555706, +855…
    23 kB (3.468 từ) - 18:01, ngày 4 tháng 10 năm 2021
  • total: 2,724,902 km2 water: 47,500 km2 land: 2,669,800 km2 Dân số 16,402,861 (July 2009 est.) Ngôn ngữ Kazakh (official, state language) 64.4%, Russian (official)…
    13 kB (1.597 từ) - 20:45, ngày 2 tháng 7 năm 2023
  • parliamentary democracy Tiền tệ kuna (HRK) Diện tích 56,542 sq km Dân số 4,493,312 (July 2007 est.) Ngôn ngữ Croatian 96%, khác 4% (including Czech, German, Hungarian…
    21 kB (2.776 từ) - 20:25, ngày 2 tháng 7 năm 2023
  • democracy Tiền tệ Bahamian dollar (BSD) Diện tích 13,940 sq km Dân số 303,770 (July 2006 est.) Ngôn ngữ English, Creole (among Haitian immigrants) Tôn giáo Baptist…
    17 kB (1.776 từ) - 00:40, ngày 11 tháng 7 năm 2021
  • tổng cộng: 236.040 km2 nước: 36.330 km2 đất: 199.710 km2 Dân số 33,398,682 (July 2010 est.) Ngôn ngữ Tiếng Anh (ngôn ngữ chính thức), Tiếng Luganda (hầu hết…
    15 kB (2.129 từ) - 19:52, ngày 2 tháng 7 năm 2023
  • parliament Tiền tệ East Caribbean dollar (XCD) Diện tích 261 sq km Dân số 38,958 (July 2006 est.) Ngôn ngữ English Tôn giáo Anglican, khác Protestant, Công giáo…
    12 kB (1.863 từ) - 13:58, ngày 28 tháng 5 năm 2020
  • democratic republic Tiền tệ € euro (EUR) Diện tích 20,273 sq km Dân số 2,054,199 (July 2009 est.) Ngôn ngữ Slovenian; Italian, and Hungarian (minorities) Tôn giáo…
    15 kB (1.993 từ) - 19:44, ngày 13 tháng 10 năm 2023
  • Tiền tệ East Caribbean dollar (XCD) Diện tích 389 sq km Dân số 116,394 (July 2002 est.) Ngôn ngữ English, French patois Tôn giáo Anglican 47%, Methodist…
    8 kB (1.129 từ) - 17:21, ngày 26 tháng 10 năm 2021
  • Chính phủ Republic Tiền tệ Euro (EUR) Diện tích 13,812 sq km Dân số 684,736 (July 2007 est.) Ngôn ngữ Montenegrin Tôn giáo Orthodox Christian 74%, Muslim 17%…
    9 kB (836 từ) - 22:29, ngày 23 tháng 8 năm 2014
  • Trinidad and Tobago dollar (TTD) Diện tích 5,128 sq km Dân số 1,065,842 (July 2006 est.) Ngôn ngữ English (official), Hindi, French, Spanish, Chinese Tôn…
    24 kB (3.798 từ) - 22:15, ngày 25 tháng 9 năm 2013
  • đảng Tiền tệ Malawian kwacha (MWK) Diện tích 94.080 km2 Dân số 13,013,926 (July 2006 est.) Ngôn ngữ Tiếng Anh (chính thức), Chichewa (chính thứcl), các ngôn…
    14 kB (2.075 từ) - 16:33, ngày 9 tháng 3 năm 2022
  • Tiền tệ Tanzanian shilling (TZS) Diện tích 945,087 km2 Dân số 37,187,939 (July 2002 est.) Ngôn ngữ Kiswahili or Swahili (official); English (official, commerce);…
    17 kB (2.526 từ) - 16:30, ngày 9 tháng 3 năm 2022
  • total: 462,840 km2 land: 452,860 km2 water: 9,980 km2 Dân số 5,545,268 (July 2006 est.) Ngôn ngữ English spoken by 1%-2%, Tok Pisin widespread, Motu spoken…
    12 kB (1.453 từ) - 08:37, ngày 6 tháng 3 năm 2022
  • democracy Tiền tệ Belizean dollar (BZD) Diện tích 22,966 km2 Dân số 287,730 (July 2006 est.) Ngôn ngữ English (official), Spanish (widely spoken), Mayan, Garifuna…
    11 kB (1.381 từ) - 07:10, ngày 28 tháng 8 năm 2014
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).