Kết quả tìm kiếm

  • (SLAH-maht JAH-lahn) Usage note: `Selamat tinggal' means `Safe stay', while `Selamat jalan' means `Safe trip', so whoever is leaving uses the former expression…
    6 kB (638 từ) - 12:22, ngày 4 tháng 1 năm 2023
  • swimming hole. Part of the river has been dammed, and a lifeguard ensures a safe swim in summer months. Take a boat trip on the canal in nearby Le Somail…
    3 kB (318 từ) - 16:40, ngày 11 tháng 9 năm 2021
  • cities it may not be safe to walk alone or even in small groups at night. These are the exceptions however and most of Florida is safe enough for visitors…
    53 kB (5.349 từ) - 08:21, ngày 31 tháng 7 năm 2023
  • khác không? Uur zochid buudal haana baidag ve? Các bạn có két sắt không? Safe baigaa uu? Có tính phí ăn sáng không. Ugluunii hool orson uu? Vui lòng dọn…
    14 kB (1.752 từ) - 12:27, ngày 4 tháng 1 năm 2023
  • hoteles? (PWEH-deh reh-koh-mehn-DAHR-meh OH-trohs oh-TEH-lehs?) Do you have a safe? ¿Hay caja fuerte? (eye KAH-hah FWEHR-teh?) ...lockers? ...taquillas?/casilleros…
    35 kB (5.606 từ) - 08:55, ngày 12 tháng 1 năm 2023
  • Restaurant and explore the local area. By Cambodian standards the local roads are safe and most of the local people drive slowly. Motorbike taxis around town cost…
    23 kB (3.468 từ) - 18:01, ngày 4 tháng 10 năm 2021
  • place to stay? 他の宿はご存知ですか? (Hoka no yado wa gozonji desu ka?) Do you have [a safe?] [金庫]ありますか? ([Kinko] arimasu ka?) ...lockers? 戸棚...? (todana...?) Is breakfast/supper…
    54 kB (6.517 từ) - 19:43, ngày 29 tháng 5 năm 2023
  • toàn" với lời khuyên cụ thể về vị trí. Những bài viết này bao gồm những lời khuyên chung áp dụng cho nhiều điểm đến. Không tìm thấy thể loại Stay safe
    11 kB (0 từ) - 19:16, ngày 28 tháng 2 năm 2022
  • tiết, xin đi đến trang Cổng thông tin COVID-19 của Bang Alaska và trang Safe Travels Alaska. Một số cộng đồng địa phương trong tiểu bang có thể có các…
    3 kB (103 từ) - 18:05, ngày 29 tháng 4 năm 2022