Kết quả tìm kiếm

Đang xem các kết quả cho thái ká 18. Không tìm thấy kết quả nào cho Thế ká»· 18.
  • không? 日本語が話せますか? Nihongo ga hanasemasu ka? (nị-hon-gô gá ha-na-shi-ma-su-?) Vâng, biết một chút. はい、少し。 Hai, sukoshi. (hây sư-kô-shi) Bạn có biết nói…
    54 kB (6.517 từ) - 19:43, ngày 29 tháng 5 năm 2023